Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ teach, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /tiːtʃ/

🔈Phát âm Anh: /tiːtʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):dạy, giảng dạy
        Contoh: She teaches English at the local school. (Dia mengajar bahasa Inggris di sekolah setempat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'tǣcan', có nghĩa là 'chỉ cho, dạy'. Có liên quan đến tiếng German cổ 'zeihhan'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một giáo viên đang giảng bài trên lớp, giúp bạn nhớ đến nghĩa của từ 'teach'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: instruct, educate, tutor

Từ trái nghĩa:

  • động từ: ignore, neglect

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • teach a lesson (dạy cho một bài học)
  • teach by example (dạy bằng ví dụ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The professor teaches several courses at the university. (Giáo sư dạy một số khóa học tại đại học.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a teacher named Mr. Lee who loved to teach. He taught his students not just knowledge, but also valuable life lessons. One day, he taught a lesson about the importance of honesty, using a story about a boy who lied and faced the consequences. The students learned a lot from Mr. Lee's teachings.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên tên là ông Lee rất yêu thích việc dạy học. Ông không chỉ dạy kiến thức mà còn dạy cho học sinh những bài học quý giá về cuộc sống. Một ngày nọ, ông dạy một bài về tầm quan trọng của sự trung thực, sử dụng một câu chuyện về một cậu bé nói dối và phải đối mặt với hậu quả. Học sinh đã học được rất nhiều từ những bài giảng của ông Lee.