Nghĩa tiếng Việt của từ teacher, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtiːtʃər/
🔈Phát âm Anh: /ˈtiːtʃə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người dạy, người trực tiếp giảng dạy cho học sinh
Contoh: My teacher is very kind. (Guru saya sangat baik hati.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'docere' có nghĩa là 'dạy', kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người thực hiện hành động.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người giáo viên trong lớp học, giảng bài và giúp đỡ học sinh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: educator, instructor, tutor
Từ trái nghĩa:
- danh từ: student, pupil
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- respected teacher (giáo viên được kính trọng)
- teacher's pet (ứng viên yêu mến của giáo viên)
- student-teacher relationship (mối quan hệ giữa học sinh và giáo viên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The teacher explained the lesson clearly. (Giáo viên đã giảng bài rõ ràng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a teacher named Mr. Lee who loved teaching. He always found creative ways to make his lessons interesting and fun for his students. One day, he decided to teach a lesson about history through a role-playing game. The students were excited and engaged, and they learned a lot from the activity. Mr. Lee was not just a teacher; he was a friend and mentor to his students.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên tên là ông Lee rất yêu thích nghề dạy học. Ông luôn tìm những cách sáng tạo để làm bài giảng của mình thú vị và vui nhộn cho học sinh. Một ngày, ông quyết định dạy bài về lịch sử thông qua một trò chơi diễn xuất. Các học sinh rất hào hứng và tham gia, và họ học được rất nhiều từ hoạt động đó. Ông Lee không chỉ là một giáo viên; ông còn là một người bạn và người cố vấn cho học sinh.