Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ team, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /tiːm/

🔈Phát âm Anh: /tiːm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đội, nhóm, ban
        Contoh: Our team won the championship. (Tim kami memenangkan kejuaraan.)
  • động từ (v.):làm việc nhóm, hợp tác
        Contoh: They teamed up to complete the project. (Mereka bekerjasama untuk menyelesaikan proyek.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'temen', có nghĩa là 'người bạn', 'người cùng nhóm'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nhóm người cùng làm việc để hoàn thành một mục tiêu chung.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: group, crew, squad
  • động từ: collaborate, cooperate

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: individual, solo
  • động từ: compete, rival

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • team spirit (tinh thần đồng đội)
  • team player (người chơi đồng đội)
  • team effort (nỗ lực của cả nhóm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The football team is practicing for the big game. (Tim bola sedang berlatih untuk pertandingan besar.)
  • động từ: The two companies teamed up to develop a new product. (Dua perusahaan itu bekerjasama untuk mengembangkan produk baru.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a team of adventurers who set out to find a hidden treasure. They worked together, each using their unique skills to overcome challenges. In the end, their teamwork led them to success.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đội các nhà thám hiểm đã bắt đầu cuộc hành trình tìm kiếm kho báu ẩn mình. Họ làm việc cùng nhau, mỗi người sử dụng kỹ năng đặc biệt của mình để vượt qua những thử thách. Cuối cùng, sự hợp tác của họ đã dẫn đến thành công.