Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tear, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /tɪr/

🔈Phát âm Anh: /tɛə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):giọt nước mắt
        Contoh: She wiped a tear from her eye. (Dia menghapus air mata dari matanya.)
  • động từ (v.):xé, làm rách
        Contoh: He tore the paper into pieces. (Dia merobek kertas menjadi potongan-potongan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Danh từ 'tear' có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ 'tear', còn động từ 'tear' có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ 'teran'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảm xúc khi khóc và việc xé giấy.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: drop of tears, teardrop
  • động từ: rip, shred

Từ trái nghĩa:

  • động từ: mend, repair

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • burst into tears (khóc lóc)
  • tear apart (xé toạc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: A tear rolled down her cheek. (Seorang air mata menggelincir turun di pipinya.)
  • động từ: She tore the letter angrily. (Dia merobek surat itu dengan marah.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a girl who cried a tear every time she saw something beautiful. One day, she saw a beautiful painting and a tear fell from her eye. She then tore a piece of paper to create her own artwork, inspired by the beauty she saw.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái khóc mỗi khi cô ta thấy thứ gì đó đẹp. Một ngày nọ, cô ta nhìn thấy một bức tranh đẹp và một giọt nước mắt rơi xuống. Sau đó, cô ta xé một mảnh giấy để tạo ra tác phẩm nghệ thuật của mình, được truyền cảm hứng từ vẻ đẹp mà cô ta nhìn thấy.