Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tease, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /tiːz/

🔈Phát âm Anh: /tiːz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):trêu chọc, làm phiền
        Contoh: He likes to tease his sister. (Dia suka menggoda adik perempuannya.)
  • danh từ (n.):người trêu chọc
        Contoh: She is a tease, always making fun of others. (Dia là một người trêu chọc, luôn đùa giỡn với người khác.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'tēsan', có nghĩa là 'kéo dài, làm cho mảnh nhỏ', liên quan đến việc trêu chọc.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Một nhóm bạn đang trêu chọc nhau trong buổi tiệc, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'tease'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: taunt, provoke, annoy
  • danh từ: tormentor, teaser

Từ trái nghĩa:

  • động từ: comfort, soothe

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • tease apart (tách rời)
  • tease out (kéo dài, lôi cuốn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: Don't tease the dog, it might bite you. (Đừng trêu chọc con chó, nó có thể cắn bạn.)
  • danh từ: He was known as a tease among his friends. (Anh ta được biết đến như một người trêu chọc trong số bạn bè của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a boy named Tom who loved to tease everyone. One day, he teased a magician at a party, and the magician turned him into a statue as a joke. Tom learned his lesson and stopped teasing. (Một hôm, có một cậu bé tên Tom rất thích trêu chọc mọi người. Một ngày, cậu trêu chọc một pháp sư tại một buổi tiệc, và pháp sư biến cậu thành một tượng đá như một trò đùa. Tom học được bài học và ngừng trêu chọc.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé tên Tom rất thích trêu chọc mọi người. Một ngày, cậu trêu chọc một pháp sư tại một buổi tiệc, và pháp sư biến cậu thành một tượng đá như một trò đùa. Tom học được bài học và ngừng trêu chọc.