Nghĩa tiếng Việt của từ technical, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɛk.nɪ.kəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈtɛk.nɪ.kəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):về kỹ thuật, có liên quan đến kỹ thuật
Contoh: The problem requires a technical solution. (Masalah ini memerlukan solusi teknis.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'technicus', từ 'techne' nghĩa là 'nghệ thuật' hoặc 'kỹ thuật', kết hợp với hậu tố '-ical'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các vật thể hiện tại có liên quan đến kỹ thuật như máy tính, công nghệ, hay các thiết bị hiện đại.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: technological, engineering, skilled
Từ trái nghĩa:
- tính từ: nontechnical, simple, basic
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- technical support (hỗ trợ kỹ thuật)
- technical issue (vấn đề kỹ thuật)
- technical expertise (chuyên môn kỹ thuật)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He has a technical background in computer science. (Dia memiliki latar belakang teknis dalam ilmu komputer.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a technical engineer named Tom. He was responsible for solving complex technical issues in a big company. One day, a critical technical problem occurred, and Tom had to use all his technical knowledge to fix it. After hours of hard work, he finally resolved the issue, and the company praised him for his technical expertise.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một kỹ sư kỹ thuật tên là Tom. Anh ta chịu trách nhiệm giải quyết các vấn đề kỹ thuật phức tạp trong một công ty lớn. Một ngày nọ, một vấn đề kỹ thuật quan trọng xảy ra, và Tom phải sử dụng tất cả kiến thức kỹ thuật của mình để sửa chữa nó. Sau hàng giờ làm việc chăm chỉ, anh ta cuối cùng cũng giải quyết được vấn đề, và công ty khen ngợi anh ta vì chuyên môn kỹ thuật của mình.