Nghĩa tiếng Việt của từ technique, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /tekˈniːk/
🔈Phát âm Anh: /tekˈniːk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):phương pháp, kỹ thuật, kỹ năng thực hiện một việc gì đó
Contoh: She has a unique technique for solving problems. (Dia memiliki teknik unik untuk memecahkan masalah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'technique', có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp 'technē' có nghĩa là 'nghệ thuật' hoặc 'kỹ thuật', kết hợp với hậu tố '-ique'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các kỹ thuật trong nghệ thuật, y tế hoặc khoa học để nhớ từ 'technique'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: method, skill, approach
Từ trái nghĩa:
- danh từ: ineptitude, clumsiness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- advanced technique (kỹ thuật cao cấp)
- basic technique (kỹ thuật cơ bản)
- master a technique (thành thạo một kỹ thuật)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The chef demonstrated his cooking technique. (Chef itu menunjukkan teknik memasaknya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, there was a young artist who was struggling to improve his painting technique. One day, an old master visited the village and taught him a unique technique that revolutionized his art. With this new technique, the young artist became famous and his paintings were admired by many.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, có một nghệ sĩ trẻ đang vật lộn để cải thiện kỹ thuật vẽ của mình. Một ngày nọ, một bậc thầy già ghé thăm làng và dạy cho anh ta một kỹ thuật độc đáo làm thay đổi hoàn toàn nghệ thuật của anh ta. Với kỹ thuật mới này, nghệ sĩ trẻ trở nên nổi tiếng và các bức tranh của anh ta được nhiều người ngưỡng mộ.