Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ technologically, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌtek.nəˈlɑː.dʒɪ.kli/

🔈Phát âm Anh: /ˌtek.nəˈlɒdʒ.ɪ.kli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):về mặt công nghệ, bằng cách sử dụng công nghệ
        Contoh: The company is technologically advanced. (Perusahaan ini maju secara teknologi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'technologia', từ 'techno-' nghĩa là 'công nghệ' và '-logy' nghĩa là 'những gì liên quan đến', kết hợp với hậu tố '-cally' để tạo thành 'technologically'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sử dụng công nghệ hiện đại trong cuộc sống hàng ngày, như smartphone hoặc máy tính.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: technologically, scientifically

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: untechnologically, primitively

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • technologically advanced (tiên tiến về mặt công nghệ)
  • technologically savvy (giỏi về công nghệ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The new device is technologically superior to its predecessors. (Perangkat baru ini lebih unggul secara teknologi dibandingkan dengan yang sebelumnya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a world where everything is technologically advanced, people use gadgets to do almost everything. From cooking to cleaning, technology makes life easier. One day, a new device was introduced that could even predict the weather accurately. Everyone was amazed at how technologically superior this new gadget was.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thế giới mà mọi thứ đều tiên tiến về mặt công nghệ, con người sử dụng các thiết bị để làm hầu hết mọi việc. Từ nấu ăn đến dọn dẹp, công nghệ giúp cuộc sống dễ dàng hơn. Một ngày nọ, một thiết bị mới được giới thiệu có thể dự báo thời tiết một cách chính xác. Mọi người đều kinh ngạc về sự tiên tiến về mặt công nghệ của thiết bị mới này.