Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ technology, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /tekˈnɑːlədʒi/

🔈Phát âm Anh: /tekˈnɒlədʒi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):khoa học ứng dụng, công nghệ
        Contoh: Technology has changed the way we live. (Công nghệ đã thay đổi cách chúng ta sống.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'techne' (nghệ thuật, kỹ thuật) và 'logos' (lý lẽ, học thuật).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các thiết bị hiện đại như máy tính, điện thoại thông minh để nhớ từ 'technology'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: tech, engineering, machinery

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: primitive, old-fashioned

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cutting-edge technology (công nghệ tiên tiến)
  • information technology (công nghệ thông tin)
  • advances in technology (tiến bộ trong công nghệ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The field of technology is always evolving. (Lĩnh vực công nghệ luôn phát triển.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a world driven by technology, a young inventor named Alex used advanced tech to solve everyday problems. From smart homes to eco-friendly vehicles, Alex's innovations made life easier and more sustainable. Each new technology he developed was like a puzzle piece fitting into a larger picture of progress.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thế giới được dẫn dắt bởi công nghệ, một nhà phát minh trẻ tên là Alex sử dụng công nghệ tiên tiến để giải quyết các vấn đề hàng ngày. Từ các ngôi nhà thông minh đến xe hơi thân thiện với môi trường, những phát minh của Alex làm cho cuộc sống dễ dàng và bền vững hơn. Mỗi công nghệ mới mà anh ta phát triển giống như một mảnh ghép của một bức tranh lớn hơn về sự tiến bộ.