Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tectonic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /tekˈtɑːnɪk/

🔈Phát âm Anh: /tekˈtɒnɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến kiến tạo, đặc biệt là các lực tác động lên vỏ Trái Đất
        Contoh: The tectonic plates are constantly moving. (Các mảng kiến tạo liên tục di chuyển.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'tekton', có nghĩa là 'thợ xây', được kết hợp với hậu tố '-ic'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các động đất và núi lửa, đều là kết quả của hoạt động kiến tạo.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • geological, structural

Từ trái nghĩa:

  • stable, unchanging

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • tectonic shift (sự thay đổi lớn trong kiến trúc Trái Đất)
  • tectonic plate (mảng kiến tạo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The study of tectonic movements helps us understand earthquakes. (Nghiên cứu về chuyển động kiến tạo giúp chúng ta hiểu động đất.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where tectonic forces shaped the landscape, there was a village that experienced a tectonic shift. The villagers had to adapt to the new terrain, which was a result of the moving tectonic plates. They learned to build stronger homes and prepare for the changes brought by the tectonic movements.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất mà lực kiến tạo tạo nên bối cảnh, có một ngôi làng trải qua sự thay đổi kiến tạo. Người dân làng phải thích nghi với không gian mới, đó là kết quả của các mảng kiến tạo di chuyển. Họ học cách xây nhà vững chãi hơn và chuẩn bị cho những thay đổi do chuyển động kiến tạo mang lại.