Nghĩa tiếng Việt của từ tectonics, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /tekˈtäniks/
🔈Phát âm Anh: /tekˈtɒnɪks/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khoa học về sự hình thành và biến đổi của vỏ Trái Đất
Contoh: Plate tectonics explains the movement of the Earth's crust. (Cơ chế địa chất giải thích sự di chuyển của lớp vỏ Trái Đất.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'tekton' nghĩa là 'thợ xây', kết hợp với hậu tố '-ics' để chỉ một ngành khoa học.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến sự di chuyển của các mảng đất liền và các hiện tượng địa chất như động đất, núi lửa.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: plate tectonics, geodynamics
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- plate tectonics (cơ chế địa chất)
- tectonic plates (mảng địa chất)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The study of tectonics helps us understand the Earth's structure. (Nghiên cứu về địa chất giúp chúng ta hiểu cấu trúc của Trái Đất.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scientist who studied tectonics. He discovered how the Earth's plates moved and caused earthquakes. His research helped people understand the Earth better.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học nghiên cứu về địa chất. Ông ta khám phá ra cách các mảng đất liền di chuyển và gây ra động đất. Nghiên cứu của ông giúp mọi người hiểu rõ hơn về Trái Đất.