Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ted, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /tɛd/

🔈Phát âm Anh: /tɛd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):xác định, xác minh
        Contoh: The police are trying to verify the suspect's alibi. (Polisi sedang mencoba memverifikasi alibi suspek.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'verus' nghĩa là 'thật', kết hợp với động từ 'facere' nghĩa là 'làm'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một tình huống: Bạn đang kiểm tra một thông tin và cần phải xác minh nó có chính xác không, điều này làm bạn nhớ đến từ 'verify'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: confirm, authenticate, substantiate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: falsify, disprove, contradict

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • verify the facts (xác minh sự thật)
  • verify identity (xác minh danh tính)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: We need to verify the data before we publish it. (Chúng ta cần xác minh dữ liệu trước khi công bố nó.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a detective named Ted. He was known for his ability to verify the truth in every case. One day, he was assigned to a high-profile case where he had to verify the alibi of a suspect. With his keen eye for detail and relentless pursuit of the truth, Ted was able to verify the suspect's alibi and solve the case.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thanh tra tên là Ted. Ông được biết đến với khả năng xác minh sự thật trong mọi vụ án. Một ngày nọ, ông được giao một vụ án quan trọng mà ông phải xác minh alibi của một nghi phạm. Với ánh mắt tinh tường và sự theo đuổi của sự thật không ngừng nghỉ, Ted đã có thể xác minh được alibi của nghi phạm và giải quyết được vụ án.