Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tedious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtiː.di.əs/

🔈Phát âm Anh: /ˈtiː.di.əs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):nặng nề, tẻ nhạt, buồn tẻ
        Contoh: The lecture was so tedious that many students fell asleep. (Peperangan itu begitu membosankan sehingga banyak mahasiswa tertidur.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'taedium', có nghĩa là 'sự chán ngán', kết hợp với hậu tố '-ous' để tạo thành tính từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi học quá dài và nhàm chán, không có sự thú vị gì, khiến bạn cảm thấy mệt mỏi và khó chịu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: boring, dull, monotonous

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: exciting, interesting, stimulating

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a tedious task (một công việc nhàm chán)
  • tedious details (chi tiết nhàm chán)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Completing the report was a tedious task. (Menjalankan laporan adalah tugas membosankan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a tedious lecture that seemed to last forever. The students were so bored that they imagined themselves in a more exciting place, like a thrilling adventure or a vibrant festival. In their minds, they escaped the tediousness and found joy and excitement, even though they were still physically in the classroom.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một bài giảng nhàm chán dường như không bao giờ kết thúc. Các sinh viên rất buồn tẻ nên họ tưởng tượng mình ở một nơi thú vị hơn, như một cuộc phiêu lưu ly kỳ hay một lễ hội sôi động. Trong tâm trí của họ, họ thoát khỏi sự nhàm chán và tìm thấy niềm vui và sự thú vị, mặc dù vẫn còn thể xác trong lớp học.