Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tedium, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtiːdiəm/

🔈Phát âm Anh: /ˈtiːdiəm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự nhàm chán, sự tẻ nhạt
        Contoh: The tedium of the job made him quit. (Kesendutan pekerjaan membuatnya berhenti.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'taedium', có nghĩa là 'sự nhàm chán'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khoảng thời gian bạn cảm thấy nhàm chán nhất, như khi phải nghe một bài diễn văn dài ngắt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: boredom, monotony, dullness

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: excitement, interest, variety

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • endure the tedium (chịu đựng sự nhàm chán)
  • break the tedium (phá vỡ sự nhàm chán)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The tedium of the lecture was unbearable. (Kesendutan dari kuliah itu tidak tertahankan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land filled with tedium, everyone lived in a state of constant boredom. One day, a young adventurer decided to break the tedium by exploring the unknown territories, bringing back tales of excitement and interest that changed the lives of the people forever.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất đầy sự nhàm chán, mọi người sống trong trạng thái buồn chán không ngừng. Một ngày, một thế lực trẻ quyết định phá vỡ sự nhàm chán bằng cách khám phá những lãnh thổ chưa biết, mang lại những câu chuyện thú vị và hứng thú mà đã thay đổi cuộc sống của mọi người mãi mãi.