Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ teem, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /tiːm/

🔈Phát âm Anh: /tiːm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):đầy, nhiều, nổi nắng nổi gió
        Contoh: The river teems with fish. (Con sông đầy cá.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ tiếng Anh cổ 'temnen', có nguồn gốc từ tiếng German cổ 'daimjan', có nghĩa là 'nhiều'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh sinh hoạt nước ta, nơi mà mọi người tập trung vào một sân khấu nhỏ, đầy đủ và sôi động.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: abound, swarm, flourish

Từ trái nghĩa:

  • động từ: lack, be scarce, be empty

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • teem with (đầy đủ, nhiều)
  • teem down (mưa rào)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: Ideas teem in his mind. (Ý tưởng nảy nở trong đầu anh ta.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, life teems with activity. People from all walks of life come together to celebrate a local festival, showcasing the rich culture and traditions of the community. The streets are filled with laughter, music, and the aroma of delicious food, creating a vibrant atmosphere that captures the essence of unity and joy.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, cuộc sống đầy đủ và sôi động. Mọi người từ mọi lối đi tụ tập để kỷ niệm một lễ hội địa phương, thể hiện văn hóa và truyền thống phong phú của cộng đồng. Đường phố đầy tiếng cười, âm nhạc và mùi thơm của đồ ăn ngon, tạo nên một không khí sống động thể hiện sự thống nhất và niềm vui.