Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ teen, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /tiːn/

🔈Phát âm Anh: /tiːn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người trong độ tuổi thanh thiếu niên
        Contoh: Many teens enjoy playing video games. (Banyak remaja menikmati bermain video game.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'teenage', chỉ người trong độ tuổi thanh thiếu niên.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những năm thanh xuân, khi mà mọi thứ có vẻ vô cùng thú vị và mới mẻ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: adolescent, youngster, youth

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: adult, senior

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • teen spirit (tinh thần thanh thiếu niên)
  • teen idol (idol của thanh thiếu niên)
  • teen drama (bộ phim truyền hình về thanh thiếu niên)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The movie is popular among teens. (Film ini populer di kalangan remaja.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a group of teens who loved adventure. They would often gather and plan their next exciting escapade. One day, they decided to explore an old, mysterious cave. As they ventured deeper, they discovered a hidden treasure that brought them closer together and taught them the value of teamwork.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhóm thanh thiếu niên yêu thích phiêu lưu. Họ thường xuyên tụ tập và lên kế hoạch cho cuộc phiêu lưu kỳ thú tiếp theo. Một ngày, họ quyết định khám phá một hang động cũ và bí ẩn. Khi họ đi sâu hơn, họ phát hiện ra một kho báu ẩn giấu, điều đó khiến họ gần gũi hơn với nhau và dạy cho họ giá trị của sự làm việc nhóm.