Nghĩa tiếng Việt của từ teenager, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtiːnˌeɪdʒər/
🔈Phát âm Anh: /ˈtiːneɪdʒə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người từ 13 đến 19 tuổi
Contoh: Many teenagers enjoy playing video games. (Banyak remaja menikmati bermain video game.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'teen', đề cập đến những người ở độ tuổi thanh thiếu niên, kết hợp với hậu tố '-ager'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những kỷ niệm của tuổi teen như học trường, chơi thể thao, hay đi chơi cùng bạn bè.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- youth, adolescent, youngster
Từ trái nghĩa:
- adult, senior
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- teenager at heart (người trẻ lòng)
- teenager years (những năm tháng tuổi teen)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The concert was full of teenagers. (Konser itu penuh dengan remaja.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a group of teenagers who loved adventure. They would often go hiking and explore new places. One day, they discovered a hidden cave filled with ancient artifacts. This adventure made them feel like real-life explorers!
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhóm thanh thiếu niên yêu thích cuộc phiêu lưu. Họ thường xuyên đi dạo và khám phá những nơi mới. Một ngày nọ, họ phát hiện một hang động ẩn giấu chứa đầy hiện vật cổ xưa. Cuộc phiêu lưu này khiến họ cảm thấy như những nhà thám hiểm thực thụ!