Nghĩa tiếng Việt của từ tele, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɛl.i/
🔈Phát âm Anh: /ˈtɛl.i/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tiền tố chỉ sự truyền tải xa, như trong 'telephone' (điện thoại) hoặc 'television' (ti vi)
Contoh: The word 'tele' is often used in technology-related terms. (Từ 'tele' thường được sử dụng trong các thuật ngữ liên quan đến công nghệ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'τῆλε' (tēle) có nghĩa là 'xa', thường được sử dụng trong các từ có liên quan đến việc truyền tải thông tin hoặc âm thanh ở khoảng cách xa.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các thiết bị như điện thoại và ti vi, để nhớ rằng 'tele' có liên quan đến sự truyền tải xa.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: prefix for distant communication
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- telecommunication (viễn thông)
- teleconference (hội thảo trực tuyến)
- telepathy (phép thần)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The 'tele' in 'telecommunication' refers to the transmission of information over a distance. (Từ 'tele' trong 'telecommunication' chỉ việc truyền tải thông tin ở khoảng cách xa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a world where 'tele' was the key to all distant communications, people used 'telephones' to talk to each other and 'televisions' to see faraway places. This prefix 'tele' became essential in their daily lives, connecting them across vast distances.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thế giới mà 'tele' là chìa khóa cho mọi hình thức truyền thông xa, người ta sử dụng 'điện thoại' để nói chuyện với nhau và 'ti vi' để xem những nơi xa xôi. Tiền tố 'tele' trở nên cần thiết trong cuộc sống hàng ngày của họ, kết nối họ qua những khoảng cách rộng lớn.