Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ telecommunication, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌtel.ɪ.kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌtel.ɪ.kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):viễn thông, liên lạc điện tử
        Contoh: Telecommunication is essential for global connectivity. (Viễn thông là điều cần thiết cho kết nối toàn cầu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'tele-' (viễn) và tiếng Latin 'communicare' (chia sẻ), kết hợp thành 'telecommunication'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các thiết bị như điện thoại di động, máy tính, và các công nghệ kết nối khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • viễn thông, liên lạc điện tử

Từ trái nghĩa:

  • thông tin truyền thống, giao tiếp trực tiếp

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • telecommunication network (mạng lưới viễn thông)
  • telecommunication industry (ngành công nghiệp viễn thông)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The development of telecommunication has revolutionized the way we communicate. (Sự phát triển của viễn thông đã cách mạng hóa cách chúng ta giao tiếp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a world where telecommunication is the backbone of society, a young inventor named Alex discovers a new way to enhance global connectivity. His invention, a device that can transmit data at unprecedented speeds, revolutionizes the telecommunication industry. As the world becomes more connected, people from different cultures and backgrounds share their stories, leading to a greater understanding and unity among nations.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thế giới mà viễn thông là nền tảng của xã hội, một nhà phát minh trẻ tên là Alex khám phá ra một cách mới để cải thiện kết nối toàn cầu. Phát minh của anh, một thiết bị có thể truyền dữ liệu với tốc độ chưa từng có, cách mạng hóa ngành công nghiệp viễn thông. Khi thế giới trở nên kết nối hơn, người dân từ những nền văn hóa và nền tảng khác nhau chia sẻ câu chuyện của họ, dẫn đến sự hiểu biết và đoàn kết giữa các quốc gia.