Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ telecommuter, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɛlɪkoʊˌmjuːtər/

🔈Phát âm Anh: /ˈtɛlɪkəʊˌmjuːtə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người làm việc từ xa, sử dụng máy tính và internet để làm việc tại nhà thay vì đi làm tại văn phòng
        Contoh: Many companies encourage telecommuters to reduce office costs. (Banyak perusahaan mendorong telecommuter untuk mengurangi biaya kantor.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'tele-' có nghĩa là 'từ xa' và 'commuter' là người thường xuyên di chuyển từ nhà đến nơi làm việc.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang ngồi trước máy tính tại nhà, giao tiếp với đồng nghiệp qua internet.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • remote worker, home-based worker

Từ trái nghĩa:

  • office worker, on-site employee

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • telecommuter benefits (lợi ích của người làm việc từ xa)
  • telecommuter policy (chính sách cho người làm việc từ xa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The rise of technology has increased the number of telecommuters. (Bangkitnya teknologi telah meningkatkan jumlah telecommuter.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a telecommuter named Alex who worked from his cozy home office. Every day, he communicated with his team via video calls and emails, contributing to projects without ever stepping into a physical office. His work-life balance was excellent, and he enjoyed the flexibility of his job.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người làm việc từ xa tên là Alex, làm việc tại văn phòng nhỏ gọn của mình tại nhà. Hàng ngày, anh ấy giao tiếp với đội ngũ của mình thông qua các cuộc gọi video và email, góp phần vào các dự án mà không cần bước chân vào một văn phòng thực tế. Cân bằng giữa công việc và cuộc sống của anh ấy rất tốt, và anh ấy rất thích sự linh hoạt của công việc.