Nghĩa tiếng Việt của từ telecommuting, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɛlɪkoʊˌmjuːtɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈtɛlɪkəʊˌmjuːtɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):làm việc từ xa, thông qua mạng internet
Contoh: Many companies now offer telecommuting options for their employees. (Banyak perusahaan sekarang menawarkan opsi telecommuting bagi karyawan mereka.) - động từ (v.):làm việc từ xa
Contoh: She telecommutes three days a week. (Dia telecommuting tiga hari dalam seminggu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'tele-' có nghĩa là 'xa', kết hợp với 'commute' từ tiếng Anh có nghĩa là 'đi lại để làm việc'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống: Bạn đang ngồi trong nhà, sử dụng máy tính và giao tiếp với đồng nghiệp qua internet, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'telecommuting'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: remote work, working from home
- động từ: work remotely, work from home
Từ trái nghĩa:
- động từ: work onsite, work in the office
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- telecommuting policy (chính sách làm việc từ xa)
- telecommuting job (công việc làm từ xa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The rise of telecommuting has changed the way we work. (Bangkitnya telecommuting telah mengubah cara kita bekerja.)
- động từ: He decided to telecommute to avoid the daily commute. (Dia memutuskan untuk telecommute untuk menghindari perjalanan sehari-hari.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named John who loved telecommuting. He worked from his cozy home office, communicating with his team via video calls and emails. This allowed him to spend more time with his family and avoid the stressful commute to the office. One day, his company decided to implement a telecommuting policy, allowing more employees to work from home. John was thrilled to see his colleagues enjoying the same benefits of telecommuting that he did.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John yêu thích làm việc từ xa. Anh ấy làm việc từ văn phòng nhà ấm cúng của mình, giao tiếp với đội ngũ của mình thông qua cuộc gọi video và email. Điều này cho phép anh ấy dành nhiều thời gian hơn với gia đình và tránh được chuyến đi lại căng thẳng đến văn phòng. Một ngày nọ, công ty của anh ấy quyết định thực hiện chính sách làm việc từ xa, cho phép nhiều nhân viên khác làm việc từ nhà. John rất vui mừng khi thấy các đồng nghiệp của mình cũng được hưởng những lợi ích từ việc làm việc từ xa như anh ấy.