Nghĩa tiếng Việt của từ telegraph, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɛlɪˌɡræf/
🔈Phát âm Anh: /ˈtɛlɪɡrɑːf/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):máy điện báo
Contoh: The telegraph was an important invention in the 19th century. (Máy điện báo là một phát minh quan trọng vào thế kỷ 19.) - động từ (v.):gửi điện báo, báo trước
Contoh: He telegraphed the news to his family. (Anh ta gửi tin tức điện báo cho gia đình mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'tele-' có nghĩa là 'xa' và 'graph' có nghĩa là 'viết, ghi lại'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc gửi tin nhanh chóng qua máy điện báo, một phương tiện truyền thông cũ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: telex, wire
- động từ: signal, communicate
Từ trái nghĩa:
- động từ: conceal, hide
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- telegraph office (văn phòng điện báo)
- telegraph pole (cột điện báo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The invention of the telegraph revolutionized communication. (Sự phát minh ra máy điện báo cách mạng hóa việc giao tiếp.)
- động từ: The coach telegraphed his intentions with a nod. (HLV báo trước ý định của mình bằng một cái gật đầu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a world without smartphones, people used a device called the telegraph to send messages across long distances. It was like magic, allowing instant communication over vast lands. A young man, eager to share his love for a girl in a distant town, telegraphed his feelings, hoping she would receive them and understand his heart.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thế giới chưa có điện thoại thông minh, mọi người sử dụng một thiết bị gọi là máy điện báo để gửi tin nhắn qua khoảng cách xa. Nó giống như phép thuật, cho phép giao tiếp tức thời qua những vùng đất rộng lớn. Một chàng thanh niên, khao khát chia sẻ tình yêu của mình với một cô gái ở thị trấn xa xôi, đã gửi điện báo những cảm xúc của mình, hy vọng cô ấy sẽ nhận được và hiểu được trái tim của anh ta.