Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ telepathy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /təˈlepəθi/

🔈Phát âm Anh: /tɪˈlepəθi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):khả năng truyền tâm linh không cần sử dụng các giải pháp vật lý thông thường như âm thanh, chữ viết, hoặc hình ảnh
        Contoh: Some people believe they can communicate through telepathy. (Một số người tin rằng họ có thể giao tiếp qua telepathy.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'tele-' nghĩa là 'từ xa' và '-pathy' nghĩa là 'cảm giác' hoặc 'truyền đạt'

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc hai người có thể hiểu nhau mà không cần nói ra, chỉ cần suy nghĩ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: mind reading, thought transference

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: verbal communication, written communication

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • telepathy between two people (telepathy giữa hai người)
  • telepathy experiment (thí nghiệm về telepathy)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The concept of telepathy is often explored in science fiction. (Khái niệm về telepathy thường được khám phá trong khoa học viễn tưởng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there were two friends who claimed to have telepathy. They could finish each other's sentences without speaking. One day, they decided to test their telepathy in a crowded room. To everyone's amazement, they successfully communicated complex ideas without a word. This confirmed their belief in telepathy.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có hai người bạn tuyên bố họ có khả năng telepathy. Họ có thể hoàn thành câu của nhau mà không cần nói. Một ngày, họ quyết định thử nghiệm khả năng telepathy của mình trong một căn phòng đông người. Đến sự ngạc nhiên của mọi người, họ đã thông đồng ý tưởng phức tạp mà không nói một lời. Điều này xác nhận niềm tin của họ vào telepathy.