Nghĩa tiếng Việt của từ telescope, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɛl.ə.skoʊp/
🔈Phát âm Anh: /ˈtel.ɪ.skəʊp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một dụng cụ khoa học dùng để quan sát các vật thể ở xa, thường có các ống kính để tăng cường ánh sáng và tăng kích thước của vật thể.
Contoh: He used a telescope to observe the stars. (Dia menggunakan teleskop untuk mengamati bintang-bintang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'tele-' có nghĩa là 'xa' và '-skopos' có nghĩa là 'người xem' hoặc 'quan sát'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc ngồi trên đỉnh núi và dùng kính viễn vọng để quan sát các vì sao và ngôi sao.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: binoculars, field glasses
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- look through a telescope (nhìn qua kính viễn vọng)
- adjust the telescope (điều chỉnh kính viễn vọng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The astronomer adjusted his telescope to view the distant galaxy. (Astronom itu menyesuaikan teleskopnya untuk melihat galaksi yang jauh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a curious young boy named Timmy received a telescope for his birthday. He spent hours every night adjusting the telescope to view the stars and planets. One night, he discovered a new star, which he named 'Timmy's Star'.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày sinh nhật, một cậu bé tò mò tên là Timmy được tặng một chiếc kính viễn vọng. Cậu dành hàng giờ mỗi đêm điều chỉnh kính để quan sát các vì sao và hành tinh. Một đêm, cậu phát hiện ra một ngôi sao mới, cậu đặt tên là 'Ngôi sao của Timmy'.