Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ televise, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtel.ə.vaɪz/

🔈Phát âm Anh: /ˈtel.ɪ.vaɪz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):phát sóng truyền hình, trình chiếu trên truyền hình
        Contoh: The concert will be televised live. (Konser ini akan được phát sóng trực tiếp.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'tele-' (ở xa) và tiếng Latin 'videre' (nhìn), kết hợp thành 'televise' nghĩa là 'nhìn ở xa qua truyền hình'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi phát sóng truyền hình trực tiếp, như một trận bóng đá hay một sự kiện lớn, để nhớ được từ 'televise'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: broadcast, transmit

Từ trái nghĩa:

  • động từ: conceal, hide

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • televised debate (cuộc tranh luận truyền hình)
  • televised event (sự kiện truyền hình)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The event will be televised to millions of viewers. (Sự kiện này sẽ được phát sóng đến hàng triệu người xem.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a big event was about to happen, and everyone was excited because it would be televised. People from all over the world could watch it on their televisions, thanks to the magic of televising.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một sự kiện lớn sắp diễn ra, và mọi người đều rất hào hứng vì nó sẽ được phát sóng. Mọi người trên khắp thế giới có thể xem nó trên ti vi của họ, nhờ vào phép màu của việc truyền hình.