Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tell, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /tɛl/

🔈Phát âm Anh: /tɛl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):nói cho nghe, kể, báo cho biết
        Contoh: Please tell me the truth. (Tolong beritahu aku kebenaran.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'tellan', có liên quan đến tiếng German cổ 'telon' nghĩa là 'kể lại'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang nói chuyện qua điện thoại, 'tell' có thể giúp bạn nhớ đến việc truyền tải thông tin.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: inform, narrate, relate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: conceal, hide

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • tell the truth (nói sự thật)
  • tell a lie (nói dối)
  • tell apart (phân biệt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She told us a story about her childhood. (Dia menceritakan kisah tentang masa kecilnya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a wise old man who loved to tell stories. He would tell the villagers tales of adventure and mystery, which they loved to hear. One day, a young boy asked him, 'Can you tell me a story about the stars?' The old man smiled and began to tell a story that not only entertained but also taught the boy about the wonders of the universe.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ông già khôn ngoan rất thích kể chuyện. Ông ta kể cho dân làng những câu chuyện về cuộc phiêu lưu và bí ẩn, mà họ rất thích nghe. Một ngày nọ, một cậu bé hỏi ông: 'Ông có thể kể cho cháu nghe một câu chuyện về những vì sao không?' Ông già mỉm cười và bắt đầu kể một câu chuyện không chỉ giải trí mà còn dạy cậu bé về những kỳ quan của vũ trụ.