Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ teller, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɛlər/

🔈Phát âm Anh: /ˈtɛlə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người làm việc tại quầy thu ngân của ngân hàng
        Contoh: The teller at the bank helped me with my transaction. (Nhân viên thu ngân tại ngân hàng đã giúp tôi thực hiện giao dịch của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'tell', có nghĩa là 'nói', kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người thực hiện hành động.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người làm việc tại quầy thu ngân, bạn có thể nghĩ đến họ như là người 'telling' (nói) về số tiền và giao dịch.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: cashier, bank clerk

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: customer, client

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • bank teller (nhân viên thu ngân ngân hàng)
  • head teller (người quản lý quầy thu ngân)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The teller counted the money carefully. (Nhân viên thu ngân đếm tiền cẩn thận.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a teller named Jack who worked at a local bank. One day, a mysterious customer came in with a large bag of coins. Jack, being the diligent teller he was, carefully counted each coin and helped the customer with his transaction. The customer was so impressed that he left Jack a generous tip, and Jack's reputation as a trustworthy teller grew.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhân viên thu ngân tên là Jack làm việc tại một ngân hàng địa phương. Một ngày nọ, một khách hàng bí ẩn đến với một túi tiền xu lớn. Jack, với tính tỉ mỉ của mình, đếm từng đồng xu một và giúp khách hàng thực hiện giao dịch của mình. Khách hàng rất ấn tượng nên đã để lại cho Jack một mẹo rất hào phóng, và danh tiếng của Jack như một nhân viên thu ngân đáng tin cậy được lan tỏa.