Nghĩa tiếng Việt của từ temerity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /təˈmɛr.ɪ.ti/
🔈Phát âm Anh: /tɪˈmer.ɪ.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự táo bạo quá mức, sự táo tợn
Contoh: He had the temerity to challenge the boss. (Anh ta có đủ táo bạo để thách đấu chủ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'temeritas', từ 'temere' nghĩa là 'táo bạo, vội vã'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tên cướp biển có sự táo bạo để đối đầu với chính quyền.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: audacity, boldness, recklessness
Từ trái nghĩa:
- danh từ: timidity, cowardice, caution
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- with temerity (một cách táo bạo)
- lack of temerity (thiếu sự táo bạo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Her temerity in speaking out against the powerful was admired. (Sự táo bạo của cô ấy khi phát biểu phản đối người quyền lực được ngưỡng mộ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man with temerity. He dared to stand up against the king's unjust laws. His boldness inspired many to join him, and eventually, they were able to change the laws for the better.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên rất táo bạo. Anh ta dám đứng lên chống lại những luật lệ bất công của vua. Sự táo tợn của anh ta truyền cảm hứng cho nhiều người khác tham gia cùng, cuối cùng họ đã có thể thay đổi những luật lệ đó tốt hơn.