Nghĩa tiếng Việt của từ tempera, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /tɛmˈpɛrə/
🔈Phát âm Anh: /tɛmˈpɛrə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại sơn dùng trong tranh vẽ, được pha chế từ bột màu và nước
Contoh: The artist used tempera to create vibrant colors on the canvas. (Nghệ sĩ sử dụng sơn dầu để tạo ra màu sắc sống động trên vải tranh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'temperare', có nghĩa là 'pha trộn'. Đây là một từ có nguồn gốc từ việc pha trộn các thành phần để tạo ra sơn dầu.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các bức tranh cổ điển được vẽ bằng sơn dầu, tạo ra một hình ảnh trong đầu về nghệ thuật và lịch sử.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: egg tempera, poster paint
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- tempera technique (kỹ thuật sơn dầu)
- tempera colors (màu sắc sơn dầu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The tempera paintings from the Renaissance period are highly valued. (Các bức tranh sơn dầu từ thời kỳ Phục Hưng rất được coi trọng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, an artist discovered a new way to paint using a mixture of pigments and water, which he called 'tempera'. This technique allowed him to create vivid and lasting artworks that told stories of the era. (Ngày xửa ngày xưa, một nghệ sĩ khám phá ra một cách mới để vẽ bằng cách trộn các loại bột màu và nước, mà ông gọi là 'sơn dầu'. Kỹ thuật này cho phép ông tạo ra các tác phẩm nghệ thuật sống động và lâu bền kể về câu chuyện của thời đại.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nghệ sĩ khám phá ra một cách mới để vẽ bằng cách trộn các loại bột màu và nước, mà ông gọi là 'sơn dầu'. Kỹ thuật này cho phép ông tạo ra các tác phẩm nghệ thuật sống động và lâu bền kể về câu chuyện của thời đại.