Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ temperament, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɛm.pər.ə.mənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈtemp.rə.mənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tính cách, tính tình
        Contoh: His calm temperament helps him deal with stress. (Kepribadiannya yang tenang membantunya menghadapi stres.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'temperamentum', từ 'temperare' nghĩa là 'phối hợp, điều chỉnh', liên quan đến việc điều chỉnh các yếu tố trong một hỗn hợp.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc mỗi người có một tính cách riêng, như một loại 'hỗn hợp' các tính chất khác nhau.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: personality, disposition, nature

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: inconstancy, volatility

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • of a nervous temperament (có tính cách hồi hộp)
  • of a calm temperament (có tính cách bình tĩnh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Her artistic temperament is evident in her work. (Tính cách nghệ thuật của cô ấy rõ ràng trong công việc của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a painter with a fiery temperament. His emotions often influenced his art, making each piece a reflection of his inner turmoil. One day, he met a serene poet whose calm temperament balanced his own, and together they created a masterpiece that combined their contrasting temperaments.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ có tính cách dữ dội. Cảm xúc của anh ta thường ảnh hưởng đến nghệ thuật của mình, làm cho mỗi tác phẩm phản ánh nỗi đau bên trong của anh ta. Một ngày nọ, anh ta gặp một nhà thơ thanh thản có tính cách bình tĩnh cân bằng với tính cách của mình, và cùng nhau họ tạo ra một kiệt tác kết hợp tính cách đối lập của họ.