Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ temperance, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɛm.pər.əns/

🔈Phát âm Anh: /ˈtemp.rəns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự kiềm chế, sự hạn chế trong việc sử dụng rượu hoặc chất gây nghiện
        Contoh: Temperance is often associated with a healthy lifestyle. (Temperance thường được liên kết với lối sống lành mạnh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'temperantia', từ 'temperare' nghĩa là 'hòa hợp, kiềm chế', liên quan đến việc kiềm chế cảm xúc và hành vi.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người có lối sống lành mạnh, không sử dụng rượu và chất gây nghiện.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: moderation, self-control

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: excess, indulgence

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • temperance movement (phong trào kiềm chế)
  • temperance society (hội kiềm chế)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The movement for temperance in alcohol consumption gained popularity in the 19th century. (Phong trào kiềm chế việc tiêu thụ rượu trở nên phổ biến vào thế kỷ 19.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, the people practiced temperance. They believed that moderation in all things led to a happier and healthier life. One day, a stranger came to the village and offered them a drink that could make them forget their troubles. But the villagers, remembering the value of temperance, politely declined and continued to live their balanced lives.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, người dân thực hiện sự kiềm chế. Họ tin rằng sự cân bằng trong mọi việc dẫn đến một cuộc sống hạnh phúc và khỏe mạnh hơn. Một ngày nọ, một người lạ đến làng và đem đến một loại thuốc có thể làm họ quên đi nỗi buồn. Nhưng người dân làng, nhớ đến giá trị của sự kiềm chế, lịch thị từ chối và tiếp tục sống theo lối sống cân bằng của họ.