Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ temperate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɛm.pər.ət/

🔈Phát âm Anh: /ˈtemp.rət/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có chủ động kiểm soát cảm xúc hoặc ham muốn; không quá nóng hoặc quá lạnh
        Contoh: The climate in this region is temperate. (Khu vực này có khí hậu ôn hòa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'temperatus', là động từ 'temperare' (phối hợp, điều chỉnh). Có liên quan đến từ 'temper' (điều chỉnh, kiểm soát).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một vùng đất có khí hậu ôn hòa, không quá nóng cũng không quá lạnh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: moderate, mild, controlled

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: extreme, uncontrolled, wild

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • temperate climate (khí hậu ôn hòa)
  • temperate zone (vùng ôn hòa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: He has a temperate personality. (Cậu ta có một tính cách kiểm soát tốt.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a temperate region, the weather was always pleasant, neither too hot nor too cold. People there were also known for their temperate behavior, always keeping their emotions in check.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một vùng đất có khí hậu ôn hòa, thời tiết luôn dễ chịu, không quá nóng cũng không quá lạnh. Người dân ở đó cũng nổi tiếng với hành vi kiểm soát tốt cảm xúc của mình.