Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ temperature, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɛm.pər.tʃʊr/

🔈Phát âm Anh: /ˈtɛm.pər.tʃʊər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):độ ấm lạnh của không khí, nước, v.v., thường được đo bằng độ Celsius hoặc Fahrenheit
        Contoh: The temperature outside is 25 degrees Celsius. (Nhiệt độ bên ngoài là 25 độ C.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'temperatura', từ 'temperare' nghĩa là 'phối hợp, điều chỉnh', kết hợp với hậu tố '-ure'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một nhiệt kế, đó là công cụ để đo 'nhiệt độ'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: heat, warmth

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: cold, chill

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • room temperature (nhiệt độ phòng)
  • high temperature (nhiệt độ cao)
  • low temperature (nhiệt độ thấp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The temperature in the room is comfortable. (Nhiệt độ trong phòng thoải mái.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a scientist who was studying the temperature of different planets. He used a special thermometer to measure the temperature, and he found that the temperature on Mars was much colder than on Earth. This discovery helped him understand the conditions needed for life to exist.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học đang nghiên cứu nhiệt độ của các hành tinh khác nhau. Ông sử dụng một nhiệt kế đặc biệt để đo nhiệt độ, và ông phát hiện ra rằng nhiệt độ trên sao Hỏa lạnh hơn nhiều so với Trái Đất. Khám phá này giúp ông hiểu được điều kiện cần thiết để sự sống tồn tại.