Nghĩa tiếng Việt của từ template, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɛm.plət/
🔈Phát âm Anh: /ˈtɛm.plət/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):mẫu, khuôn mẫu, mẫu chuẩn
Contoh: The architect drew the house plans using a template. (Architect menggambar rencana rumah menggunakan template.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'templum', nghĩa là 'nơi thờ cúng', sau đó được thay đổi thành 'template' để chỉ một khuôn mẫu hoặc mẫu chuẩn.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sử dụng một khuôn mẫu trong thiết kế hoặc xây dựng, giống như một khuôn mẫu trong việc tạo ra các tài liệu hoặc trang web.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: pattern, model, blueprint
Từ trái nghĩa:
- danh từ: original, unique
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- design template (khuôn mẫu thiết kế)
- HTML template (khuôn mẫu HTML)
- business template (khuôn mẫu kinh doanh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She used a template to create a consistent layout for her website. (Dia menggunakan template untuk membuat tata letak konsisten untuk situs webnya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a design studio, there was a magical template that helped the designers create beautiful and consistent projects. Every time they needed to start a new project, they would turn to the template and it would guide them through the process, ensuring that each design was perfect.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một studio thiết kế, có một khuôn mẫu kỳ diệu giúp các nhà thiết kế tạo ra những dự án đẹp mắt và nhất quán. Mỗi khi họ cần bắt đầu một dự án mới, họ sẽ lấy khuôn mẫu đó làm chỗ dựa và nó sẽ hướng dẫn họ qua từng bước, đảm bảo mỗi thiết kế đều hoàn hảo.