Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tempo, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɛm.poʊ/

🔈Phát âm Anh: /ˈtemp.pəʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tốc độ, nhịp độ của âm nhạc
        Contoh: The tempo of the music was fast. (Nhịp độ của âm nhạc nhanh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Ý 'tempo', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'tempus' nghĩa là 'thời gian'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi biểu diễn nhạc cụ, nơi bạn cảm nhận được nhịp độ của âm nhạc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: pace, speed, rhythm

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: slow, delay

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • tempo giusto (nhịp độ chính xác)
  • change the tempo (thay đổi nhịp độ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The conductor adjusted the tempo of the orchestra. (Người chỉ huy điều chỉnh nhịp độ của dàn nhạc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a musical concert, the tempo of the song was so lively that it made everyone dance. (Từng một thời, trong một buổi hòa nhạc, nhịp độ của bài hát rất sôi động khiến mọi người nhảy múa.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một buổi biểu diễn âm nhạc, nhịp độ của bài hát rất sống động khiến mọi người nhảy múa.