Nghĩa tiếng Việt của từ temporal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɛmpərəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈtempərəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thuộc về thời gian hoặc thế giới hiện tại
Contoh: The temporal nature of fashion is always changing. (Bản chất thời vụ của thời trang luôn thay đổi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'tempus' nghĩa là 'thời gian', kết hợp với hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến thời gian và sự thay đổi, như thời trang hay thời tiết.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: temporary, fleeting, momentary
Từ trái nghĩa:
- tính từ: eternal, permanent, timeless
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- temporal limits (giới hạn thời gian)
- temporal sequence (thứ tự thời gian)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The temporal changes in the city are fascinating. (Những thay đổi thời vụ trong thành phố thật hấp dẫn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a temporal world, every moment is precious. Imagine a clock that ticks loudly, each tick representing a moment gone by. This clock is in a room filled with people who are all experiencing different temporal stages of their lives. Some are young, some are old, but all are connected by the temporal flow of time.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thế giới thuộc về thời gian, mỗi khoảnh khắc đều quý giá. Hãy tưởng tượng một chiếc đồng hồ đang đập to, mỗi nhịp đập tượng trưng cho một khoảnh khắc trôi qua. Chiếc đồng hồ này đặt trong một căn phòng có đầy người, mỗi người đang trải qua những giai đoạn thời gian khác nhau trong cuộc đời họ. Một số còn trẻ, một số đã già, nhưng tất cả đều liên kết với dòng chảy của thời gian.