Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ temporary, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɛmpəˌrɛri/

🔈Phát âm Anh: /ˈtɛmpərəri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):tạm thời, không lâu dài
        Contoh: They are living in a temporary shelter. (Mereka tinggal di sebuah fasilitas peristirahatan sementara.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'temporarius', từ 'tempus' nghĩa là 'thời gian'. Có liên quan đến các từ như 'time' và 'temporize'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một căn phòng tạm trong một khách sạn, chỗ ở mà bạn chỉ sống trong một vài ngày trước khi di chuyển đến nơi khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: provisional, interim, short-term

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: permanent, lasting, eternal

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • temporary solution (giải pháp tạm thời)
  • temporary job (công việc tạm thời)
  • temporary residence (ký túc xá tạm thời)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The company hired temporary workers for the busy season. (Công ty thuê công nhân tạm thời cho mùa bận rộn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a temporary worker named Tom. He was hired for a short-term project at a big company. Tom worked hard and completed the project successfully. Although his job was temporary, he gained valuable experience and made some good friends.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người lao động tạm thời tên là Tom. Ông được thuê cho một dự án ngắn hạn tại một công ty lớn. Tom làm việc chăm chỉ và hoàn thành dự án thành công. Mặc dù công việc của ông là tạm thời, nhưng ông đã có được kinh nghiệm quý giá và kết bạn được với một số người bạn tốt.