Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tempt, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /tɛmpt/

🔈Phát âm Anh: /tɛmpt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):thử thách, dụ dỗ, làm cho muốn làm gì
        Contoh: The delicious cake tempted me to eat more. (Ketika kue lezat membuatku ingin makan lebih banyak.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'temptare', có nghĩa là 'thử' hoặc 'thách thức'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn đang đối mặt với một sự cám dỗ mạnh mẽ, như việc có một cái bánh ngon trước mặt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: allure, entice, seduce

Từ trái nghĩa:

  • động từ: deter, discourage, repel

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • tempt fate (thử sức với số phận)
  • tempt the fates (thách thức số phận)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The warm weather tempted us to go for a swim. (Cuaca hangat membuat kami ingin berenang.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who was tempted by a golden apple. He knew it was forbidden, but the temptation was too strong. He took the apple and his life changed forever.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông bị dụ dỗ bởi một quả táo vàng. Ông biết đó là điều cấm kỵ, nhưng sự cám dỗ quá mạnh. Ông lấy quả táo và cuộc đời ông thay đổi mãi mãi.