Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ temptation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /tɛmpˈteɪʃən/

🔈Phát âm Anh: /tɛmpˈteɪʃən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự cám dỗ, sự dụ dỗ
        Contoh: The temptation to cheat was strong. (Dụ dỗ để lừa dối rất mạnh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'temptātiō', từ 'temptāre' nghĩa là 'thử', 'thách thức'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn phải đối mặt với sự lựa chọn giữa việc làm đúng và việc làm dễ dàng hơn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: allure, enticement, seduction

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: deterrent, discouragement

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • resist temptation (chống lại sự dụ dỗ)
  • give in to temptation (không chống được sự dụ dỗ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The candy on the table was a strong temptation. (Kẹo trên bàn là một sự dụ dỗ mạnh mẽ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young man who faced many temptations in his life. Each time he encountered a temptation, such as the temptation to lie or to steal, he remembered the story of his wise grandfather who always said, 'Resist the temptation, for it leads to a path of destruction.' With this in mind, the young man always chose the right path.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai trẻ phải đối mặt với nhiều sự dụ dỗ trong cuộc sống của mình. Mỗi khi gặp phải một sự dụ dỗ, chẳng hạn như sự dụ dỗ nói dối hoặc ăn cắp, anh nhớ đến câu chuyện về ông nội khôn ngoan của mình, người luôn nói, 'Chống lại sự dụ dỗ, bởi nó dẫn đến một con đường hủy hoại.' Với suy nghĩ đó, chàng trai luôn chọn con đường đúng đắn.