Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ten, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ten/

🔈Phát âm Anh: /ten/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • số (num.):số 10
        Contoh: She has ten apples. (Dia memiliki sepuluh apel.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'decem', có nghĩa là 'mười'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chuỗi 10 quả táo, để nhớ được 'ten' là số 10.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • số: 10, tenfold

Từ trái nghĩa:

  • số: nine, eight

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • ten to one (rất có thể)
  • the top ten (10 mục hàng đầu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • số: There are ten people in the room. (Ada sepuluh orang di ruangan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there were ten little ducks that went out one day, over the hills and far away. Mother duck said, 'Quack, quack, quack, quack,' but only nine little ducks came back. Each day, one less duck returned, until finally, there were no ducks left. The moral of the story is that ten is a significant number, and it's important to keep track of all ten items or creatures.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có mười chú vịt nhỏ đi ra ngoài một ngày, qua những ngọn đồi xa xôi. Mẹ vịt nói, 'Quác, quác, quác, quác,' nhưng chỉ có chín chú vịt nhỏ trở lại. Mỗi ngày, một chú vịt ít đi, cho đến khi cuối cùng không còn chú vịt nào. Điều đáng học được từ câu chuyện này là số 10 là một con số quan trọng và rất cần thiết để theo dõi tất cả mười mục hoặc sinh vật.