Nghĩa tiếng Việt của từ tenable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtenəb(ə)l/
🔈Phát âm Anh: /ˈtenəb(ə)l/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có thể bảo vệ được, có lý, chứng minh được
Contoh: His argument is tenable. (Lập luận của anh ta là có lý.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'tenēre' (giữ) kết hợp với hậu tố '-able' (có thể).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bảo vệ một lý lẽ hoặc địa điểm, như một thành cổ vẫn có thể chống lại kẻ địch.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- reasonable, defensible, plausible
Từ trái nghĩa:
- untenable, indefensible, unreasonable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a tenable argument (một lập luận có thể bảo vệ được)
- tenable position (vị trí có thể bảo vệ được)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The position he took in the debate was tenable. (Vị trí anh ta đứng ra trong cuộc tranh luận là có thể bảo vệ được.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a wise king who always made tenable decisions. His kingdom prospered because every policy he implemented was well-defended and reasonable. The people admired him for his ability to hold onto and protect his ideas, which were always tenable.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua khôn ngoan luôn đưa ra những quyết định có thể bảo vệ được. Vương quốc của ông phát triển mạnh vì mọi chính sách ông thực hiện đều được bảo vệ tốt và hợp lý. Người dân ngưỡng mộ ông vì khả năng giữ vững và bảo vệ ý tưởng của mình, những ý tưởng luôn là tenable.