Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tenacious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /təˈneɪ.ʃəs/

🔈Phát âm Anh: /tɪˈneɪ.ʃəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):kiên cường, bền bỉ, không dễ dàng bỏ cuộc
        Contoh: He is known for his tenacious spirit. (Dia dikenal karena semangat tenacitasnya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'tenax', có nghĩa là 'giữ chặt', kết hợp với hậu tố '-ious'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người bạn bền bỉ trong việc học tập hoặc làm việc, không bao giờ bỏ cuộc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: persistent, stubborn, resolute

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: yielding, weak, irresolute

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • tenacious grip (vận động viên)
  • tenacious defender (một người bảo vệ kiên cường)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Her tenacious pursuit of the truth finally paid off. (Cống hiến kiên cường của cô ấy để tìm kiếm sự thật cuối cùng đã được đền đáp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a tenacious detective who never gave up on solving a case. His determination and persistence led him to uncover the truth, and he became a hero in the city. (Ngày xửa ngày xưa, có một điều tra viên kiên cường không bao giờ bỏ cuộc trong việc giải quyết vụ án. Sự quyết tâm và bền bỉ của anh ta dẫn đến việc phát hiện ra sự thật, và anh ta trở thành một anh hùng trong thành phố.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một điều tra viên kiên cường không bao giờ bỏ cuộc trong việc giải quyết vụ án. Sự quyết tâm và bền bỉ của anh ta dẫn đến việc phát hiện ra sự thật, và anh ta trở thành một anh hùng trong thành phố.