Nghĩa tiếng Việt của từ tenant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɛnənt/
🔈Phát âm Anh: /ˈtɛnənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người thuê, người thuê nhà
Contoh: The tenant of the apartment is responsible for paying the rent. (Người thuê căn hộ phải trả tiền thuê.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'tenere' có nghĩa là 'giữ', qua tiếng Old French 'tenant' có nghĩa là 'người giữ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một ngôi nhà và một người đang sống trong đó, đó là người thuê.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- người thuê: renter, lessee
Từ trái nghĩa:
- người thuê: landlord, owner
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- good tenant (người thuê tốt)
- tenant rights (quyền lợi của người thuê)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The tenant complained about the broken heater. (Người thuê phàn nàn về máy sưởi bị hỏng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a tenant named Tom who lived in a small apartment. He was a responsible tenant, always paying his rent on time and taking good care of the property. One day, the landlord decided to raise the rent, but Tom negotiated a fair deal, proving himself to be a valuable tenant. The landlord agreed to keep the rent the same, and Tom continued to live happily in his apartment.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người thuê tên là Tom sống trong một căn hộ nhỏ. Anh ta là một người thuê có trách nhiệm, luôn trả tiền thuê đúng hạn và chăm sóc tốt tài sản. Một ngày nọ, chủ nhà quyết định tăng tiền thuê, nhưng Tom đã thương lượng một thỏa thuận công bằng, chứng tỏ mình là một người thuê có giá trị. Chủ nhà đồng ý giữ nguyên mức thuê, và Tom tiếp tục sống hạnh phúc trong căn hộ của mình.