Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tend, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /tɛnd/

🔈Phát âm Anh: /tɛnd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):dự kiến, có xu hướng
        Contoh: Prices tend to rise over time. (Harga cenderung naik seiring waktu.)
  • động từ (v.):chăm sóc, trông nom
        Contoh: She tends to her garden every morning. (Dia chăm sóc vườn của mình mỗi buổi sáng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'tendere', có nghĩa là 'duỗi thẳng, kéo dài'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc chăm sóc một vườn hoa, bạn 'tend' (chăm sóc) nó như thế nào để nó phát triển tốt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: incline, be likely
  • động từ: care for, look after

Từ trái nghĩa:

  • động từ: avoid, deter

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • tend to (chăm sóc, lo liệu)
  • tend towards (có xu hướng hướng đến)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: People tend to relax on weekends. (Mọi người có xu hướng thư giãn vào cuối tuần.)
  • động từ: The nurse tends to the patients with care. (Y tá chăm sóc bệnh nhân một cách chu đáo.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a gardener named Lily who tended to her garden every day. She noticed that the flowers tended to bloom more beautifully when she sang to them. One day, a visitor asked her how she made the garden so lovely, and she replied, 'It's all about the tender care and the songs I tend to them with.'

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người làm vườn tên là Lily, người đã chăm sóc khu vườn của mình hàng ngày. Cô nhận thấy hoa có xu hướng nở đẹp hơn khi cô hát cho chúng nghe. Một ngày, một vị khách hỏi cô làm thế nào để làm cho khu vườn trở nên đẹp đẽ như vậy, và cô trả lời, 'Tất cả là nhờ sự chăm sóc mềm mại và những bài hát mà tôi dành cho chúng.'