Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tendency, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɛn.dən.si/

🔈Phát âm Anh: /ˈtend.ən.si/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự có xu hướng, tính chất dễ dẫn đến một hành động hoặc kết quả nhất định
        Contoh: He has a tendency to forget things. (Dia có xu hướng quên mất mọi thứ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Xuất phát từ tiếng Latin 'tendere', có nghĩa là 'dãn ra, kéo', kết hợp với hậu tố '-ency'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc mỗi người đều có một xu hướng riêng, như xu hướng thích ăn đồ ngọt, xu hướng thích ngủ muộn, v.v.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: inclination, propensity, leaning

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: disinclination, aversion

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • have a tendency to (có xu hướng làm gì)
  • show a tendency (thể hiện xu hướng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: There is a tendency for the price to increase. (Có xu hướng giá tăng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a person named Tom who had a strong tendency to help others. No matter where he went, he always found ways to assist those in need. One day, he came across a group of people struggling to move a heavy object. Tom's natural tendency kicked in, and he quickly joined in to help. Thanks to his tendency to help, the task was completed quickly and everyone was grateful.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người tên là Tom, người có xu hướng mạnh mẽ giúp đỡ người khác. Dù ở đâu, anh ta luôn tìm được cách để hỗ trợ những người cần giúp. Một ngày nọ, anh ta gặp phải một nhóm người đang vật lộn để di chuyển một vật nặng. Xu hướng tự nhiên của Tom lại hoạt động, và anh ta nhanh chóng tham gia giúp đỡ. Nhờ xu hướng giúp đỡ của mình, công việc được hoàn thành nhanh chóng và mọi người đều biết ơn.