Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tender, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɛn.dɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈtɛn.də/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):mềm mại, dễ bị tổn thương
        Contoh: The meat was very tender. (Thịt rất mềm.)
  • động từ (v.):cầu xin, đề nghị
        Contoh: He tendered his resignation. (Anh ta đã đề nghị nghỉ việc.)
  • danh từ (n.):báo giá, đề nghị giá
        Contoh: We received several tenders for the project. (Chúng tôi nhận được một số báo giá cho dự án.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'tenderen', từ tiếng Latin 'tener' nghĩa là 'mềm', 'dễ bị tổn thương'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến thịt mềm khi nấu ăn, hoặc trạng thái cảm xúc dễ bị tổn thương trong mối quan hệ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: soft, delicate
  • động từ: offer, propose
  • danh từ: bid, offer

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: tough, hard
  • động từ: withdraw, retract
  • danh từ: refusal, rejection

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • tender care (chăm sóc mềm mại)
  • tender offer (đề nghị mua lại cổ phiếu)
  • tender age (tuổi trẻ dễ bị tổn thương)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The leaves are tender and easily damaged. (Những chiếc lá mềm mại và dễ bị hư hại.)
  • động từ: She tendered her apologies. (Cô ấy đã cầu xin lỗi.)
  • danh từ: The company submitted a tender for the construction project. (Công ty đã nộp một báo giá cho dự án xây dựng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a tender young plant that needed careful attention. Every day, the gardener would tenderly water and tend to it, ensuring it grew strong and healthy. One day, the plant bloomed into a beautiful flower, offering its tender petals to the world. People came from far and wide to offer their compliments and tender care to the garden.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cây non mềm mại cần sự chăm sóc cẩn thận. Hàng ngày, người làm vườn sẽ chăm sóc nó một cách mềm mại, đảm bảo nó phát triển mạnh mẽ và khỏe mạnh. Một ngày nọ, cây nở hoa thành một bông hoa xinh đẹp, tặng cho thế giới những cánh hoa mềm mại. Mọi người từ xa cận đến để đề nghị lời khen ngợi và sự chăm sóc mềm mại cho khu vườn.