Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tenement, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɛnəmənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈtɛnɪmənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):chung cư, nhà ở cho nhiều gia đình
        Contoh: Many families live in that old tenement. (Banyak keluarga tinggal di gedung tua itu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'tenementum', từ 'tenere' nghĩa là 'giữ', kết hợp với hậu tố '-ment'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khu chung cư cao tầng, nơi nhiều gia đình cùng sinh sống.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: apartment building, housing, flat

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: mansion, villa

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • tenement block (khu chung cư)
  • tenement law (luật về chung cư)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The tenement was crowded with people. (Chung cư đó đông người quá.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a crowded tenement, there lived many families who shared not only the building but also their joys and sorrows. Each family had a unique story, but they all came together to create a vibrant community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một chung cư đông đúc, có nhiều gia đình sống cùng nhau, chia sẻ không chỉ căn nhà mà còn những niềm vui và nỗi buồn. Mỗi gia đình có một câu chuyện riêng, nhưng tất cả họ cùng nhau tạo nên một cộng đồng sôi động.