Nghĩa tiếng Việt của từ tenet, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɛnɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈtɛnɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):nguyên tắc, điều cơ bản, tôn chỉ
Contoh: The tenet of fairness is important in any business. (Nguyên tắc công bằng là quan trọng trong bất kỳ kinh doanh nào.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'tenet', là động từ 'tenēre' (giữ) trong cấu trúc 'hic tenet' (anh ta giữ ở đây).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tổ chức hoặc tôn giáo có những nguyên tắc cơ bản mà mọi thành viên phải tuân theo.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: principle, doctrine, belief
Từ trái nghĩa:
- danh từ: fallacy, misconception
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- core tenet (nguyên tắc chính)
- fundamental tenet (nguyên tắc cơ bản)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: One of the fundamental tenets of democracy is freedom of speech. (Một trong những nguyên tắc cơ bản của dân chủ là tự do ngôn luận.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, the tenets of the local religion were deeply respected. One of these tenets was to always help those in need. A young boy, named Tom, remembered this tenet when he saw an old man struggling with his groceries. Tom helped the man, and in return, the man shared a valuable life lesson.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, những nguyên tắc của tôn giáo địa phương được tôn trọng sâu sắc. Một trong số đó là luôn giúp đỡ những người cần. Một cậu bé tên Tom nhớ đến nguyên tắc này khi anh ta thấy một ông già vất vả với đống đồ ăn. Tom giúp ông ta, và trả lời, ông ta chia sẻ một bài học quý giá về cuộc sống.