Nghĩa tiếng Việt của từ tenfold, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɛnfoʊld/
🔈Phát âm Anh: /ˈtɛnfəʊld/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):gấp mười lần
Contoh: The profits have increased tenfold this year. (Lợi nhuận đã tăng gấp mười lần trong năm nay.) - phó từ (adv.):gấp mười lần
Contoh: The company's revenue has grown tenfold. (Doanh thu của công ty đã tăng lên gấp mười lần.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'ten' nghĩa là 'mười' và 'fold' nghĩa là 'lần', kết hợp để tạo thành từ 'tenfold' có nghĩa là 'gấp mười lần'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tờ giấy được gấp mười lần, tương tự như sự gia tăng của một đại lượng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: multiplied by ten, ten times
- phó từ: by a factor of ten, ten times as much
Từ trái nghĩa:
- tính từ: reduced, decreased
- phó từ: diminished, lessened
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- increase tenfold (tăng gấp mười lần)
- tenfold growth (tăng trưởng gấp mười lần)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The value of the property has increased tenfold. (Giá trị của bất động sản đã tăng gấp mười lần.)
- phó từ: The population has grown tenfold since the last census. (Dân số đã tăng lên gấp mười lần kể từ lần điều tra dân số cuối cùng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a small business started with modest earnings. Over the years, through hard work and innovation, the business experienced a tenfold increase in profits, becoming a major player in the industry.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một doanh nghiệp nhỏ bắt đầu với lợi nhuận khởi đầu. Qua nhiều năm làm việc chăm chỉ và sáng tạo, doanh nghiệp này đã có sự gia tăng lợi nhuận gấp mười lần, trở thành một tập đoàn lớn trong ngành.