Nghĩa tiếng Việt của từ tennessee, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌtɛn.əˈsiː/
🔈Phát âm Anh: /ˌtɛn.ɪˈsiː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một bang ở miền nam nước Mỹ
Contoh: Tennessee is known for its music and natural beauty. (Tennessee được biết đến với âm nhạc và vẻ đẹp thiên nhiên của nó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ này có nguồn gốc từ dân tộc Cherokee, có nghĩa là 'đồng bằng lớn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến âm nhạc country và các sông lớn chảy qua bang.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: TN, Volunteer State
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Tennessee River (Sông Tennessee)
- Tennessee Valley (Thung lũng Tennessee)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Nashville, the capital of Tennessee, is known as Music City. (Nashville, thủ đô của Tennessee, được biết đến như Thành phố Âm nhạc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time in Tennessee, the hills were alive with the sound of music. People from all over came to listen to the melodies that echoed through the valleys. The state's natural beauty and rich musical heritage made it a place of inspiration for many.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa ở Tennessee, những ngọn đồi sống động với âm thanh của âm nhạc. Mọi người từ khắp nơi đến đây để nghe những giai điệu vang lên qua những thung lũng. Vẻ đẹp tự nhiên và di sản âm nhạc phong phú của bang này đã trở thành cảm hứng cho nhiều người.